Tanah, rakyat dan demokrasi/editor Untoro Hariadi; Mas-ruchah
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Yogyakarta
Forum LSM/LPSM DIY dan YAPIKA
1995
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a22000007a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 28429 | ||
003 | 004505/UMS/03/H | ||
005 | 20120331221022.0 | ||
006 | |||
007 | |||
008 | 080101t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | |a 9798915003 | ||
040 | |c UMS | ||
041 | |a IND | ||
082 | |a 333 |2 22 | ||
090 | |b 004505/UMS/03/H | ||
100 | |a TANAH, RAKYAT DAN DEMOKRASI | ||
245 | |a Tanah, rakyat dan demokrasi/editor Untoro Hariadi; Mas-ruchah | ||
260 | |a Yogyakarta |b Forum LSM/LPSM DIY dan YAPIKA |c 1995 | ||
300 | |a x, 224 p.; bib.; ind.; 20 cm | ||
650 | |a TANAH, HAK, AGRARIA, MASALAH | ||
700 | |a HARIADI, Untoro [ed] | ||
700 | |a MASRUCHAH [ed] | ||
942 | |2 ddc |c BKS |6 333_000000000000000 | ||
999 | |c 28429 |d 28429 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_000000000000000_TAN_T_1995 |7 1 |8 CAD |9 103010 |a PUSAT |b PUSAT |c CAD |d 2003-07-25 |e P |k CAD |o 333 Tan T 1995 |p 03-04505 |t 1 |w 2003-07-25 |y BKSC |