Kamus Kawi - Jawa: menurut Kawi-Javaansch Woordenboek
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Yogyakarta
Gadjah Mada University Press
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a22000007a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 25918 | ||
003 | 001373/UMS/02/P | ||
005 | 20120331220845.0 | ||
006 | |||
007 | |||
008 | 080101t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | |c UMS | ||
041 | |a IND | ||
082 | |a 419.03 |2 22 | ||
090 | |b 001373/UMS/02/P | ||
100 | |a WINTER, C.F. | ||
245 | |a Kamus Kawi - Jawa: menurut Kawi-Javaansch Woordenboek | ||
260 | |a Yogyakarta |b Gadjah Mada University Press |c 2000 | ||
300 | |a xi, 311 p.; 23 cm | ||
590 | |a 17.5 | ||
650 | |a KAMUS | ||
650 | |a BAHASA JAWA | ||
700 | |a RANGGAWARSITA, R.Ng. | ||
942 | |2 ddc |c BKS |6 419_030000000000000 | ||
999 | |c 25918 |d 25918 | ||
952 | |0 0 |1 1 |2 ddc |4 0 |7 1 |8 R-AnL |9 91200 |a PUSAT |b PUSAT |d 2002-03-13 |e P |k REF |o 419.03 Win K |p 02-01373 |t 1 |w 2002-03-13 |y BKS |