Anggaran perusahaan: modul 1-9
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Jakarta
Universitas Terbuka
1996
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a22000007a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20281 | ||
003 | 002297/UMS/98/P | ||
005 | 20120331220520.0 | ||
006 | |||
007 | |||
008 | 080101t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | |a 9796020297 | ||
040 | |c UMS | ||
041 | |a IND | ||
082 | |a 658.154 |2 22 | ||
090 | |b 002297/UMS/98/P | ||
100 | |a WIDNJOHARTOJO, Parwoto | ||
245 | |a Anggaran perusahaan: modul 1-9 | ||
260 | |a Jakarta |b Universitas Terbuka |c 1996 | ||
300 | |a 9.63 p.; 32 cm | ||
650 | |a ANGGARAN | ||
700 | |a LAKSMANA, Arsono | ||
700 | |a DIPOKUSUMO, Supranto | ||
942 | |2 ddc |c BKS |6 658_154000000000000 | ||
999 | |c 20281 |d 20281 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_154000000000000_WIG_A |7 1 |8 CAD |9 64908 |a PUSAT |b PUSAT |c CAD |d 1998-07-18 |e P |k CAD |o 658.154 Wig A |p 98-02297 |t c.1 |w 1998-07-18 |y BKSC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_154000000000000_WIG_A |7 0 |8 SIRKU |9 64909 |a PUSAT |b PUSAT |c CIRC |d 1998-07-18 |e P |k CIRC |o 658.154 Wig A |p 98-02298 |t 2 |w 1998-07-18 |y BKS |